Cập nhật ngày 06/09/2022 bởi mychi
Bài viết Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trong Cơ
cấu tổ chức doanh nghiệp – Vietsourcing Training Centre thuộc chủ
đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng
không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu Thuật ngữ tiếng Anh
chuyên ngành trong Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp – Vietsourcing
Training Centre trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội
dung : “Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trong Cơ cấu tổ chức doanh
nghiệp – Vietsourcing Training Centre”
Đánh giá về Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trong Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp – Vietsourcing Training Centre
Xem nhanh
----------------------------------------------------------
Tìm hiểu thêm về các khoá học của iStart tại: http://www.istart.edu.vn/
#istart #thành_phần_trong_câu
‘boundaryless’ organisations | Các tổ chức ‘không biên giới’ |
accommodates | chứa đựng, cung cấp, thích hợp, hòa giải, lắp |
✅ Mọi người cũng xem : drama hàn là gì accountabilities | trách nhiệm giải trình |
✅ Mọi người cũng xem : 056 là mạng gì across | ngang qua |
across international frontiers | qua biên giới quốc tế |
✅ Mọi người cũng xem : cầu bạch thủ là gì adopting | áp dụng |
ambitious | tham vọng |
✅ Mọi người cũng xem : 100g cá hồi bao nhiêu calo argue | tranh luận |
✅ Mọi người cũng xem : chống ô nhiễm tiếng ồn là gì catastrophic effect | hiệu quả thảm khốc |
✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu sabu sabu centralisation | Tập trung hóa |
✅ Mọi người cũng xem : nông nghiệp hữu cơ là gì chaotic | hỗn loạn |
✅ Mọi người cũng xem : bậc của đa thức là gì cho ví dụ competences | năng lực, thẩm quyền |
loadposition moduleinarticle | |
✅ Mọi người cũng xem : học cách nấu lẩu ếch component or assembly | thành phần hoặc lắp ráp |
contemporary | cùng lúc ấy |
contemporary version | phiên bản hiện đại |
✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu đuôi bò miễn bắc contractual relationships | quan hệ hợp đồng |
loadposition moduleinarticle | |
crucial in | rất quan trọng trong |
✅ Mọi người cũng xem : bột mì đa dụng số 11 là gì decentralisation | Phân cấp |
✅ Mọi người cũng xem : công việc văn phòng là gì dedicated unit | đơn vị chuyên dụng |
✅ Mọi người cũng xem : tính từ của interest là gì departmental | phòng ban |
departmentalisation | Phòng ban hóa |
depict | miêu tả |
detergents | chất tẩy rửa |
✅ Mọi người cũng xem : sữa không đường bao nhiêu calo dispersed | phân tán |
✅ Mọi người cũng xem : bằng danh dự là gì diverse | khác nhéu |
✅ Mọi người cũng xem : ngày 27/2 là gì divisionalisation | Khu vực hóa |
✅ Mọi người cũng xem : máu không đông là bệnh gì downstream | hạ lưu |
electronic data interchange (EDI) | trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) |
empower subordinates | trao quyền cho cấp dưới |
entrepreneurial structure | cơ cấu buôn bán |
evolved in | phát triển trong |
exploit | khai thác |
extranet and intranet | extranet và mạng nội bộ |
facilitates | tạo khó khăn |
fluid | hay thay đổi ngay (chất lỏng, chất dễ cháy) |
foothold | chỗ đứng |
geographical region | khu vực địa lý |
helpdesks | IT trợ giúp văn phòng |
Hollow organisation | tổ chức Hollow |
idiosyncratic | tính riêng biệt |
integrated | tích hợp |
inward looking | hướng nội |
isolated | bị cô lập |
majority | đa số, phần đông, phần nhiều |
malware | phần mềm độc hại |
management hierarchy | phân cấp quản lý |
market segments | phân khúc thị trường |
marketplace | thị trường |
matrix structure | cấu trúc ma trận |
mighty armies | quân đội hùng mạnh |
minimal | tối thiểu |
Modular organisation | Các tổ chức theo Module công việc |
mortgage | thế chấp |
multitask | đa tác vụ, đa nhiệm |
non-core operations | vận hành không cốt lõi |
outsource | thuê ngoài |
over-estimated | đánh giá quá mức |
overheads | chi phí quản lý |
Phoenician merchants | thương gia xứ Phê ni xi |
pin factory | nhà máy pin |
reliance | sự tín nhiệm |
reluctant | không ưa, miễn cưỡng, chưa sẵn sàng |
retained | giữ lại |
rigid job | công việc cứng nhắc |
scalar chain | chuỗi vô hướng |
security breaches | vi phạm an ninh |
shared services organisations | Các tổ chức chia sẻ dịch vụ |
silos | hầm dưới đất để chứa đồ |
some degree of organisation | một số mức độ tổ chức |
sought | tìm kiếm |
span of control | khoảng thời gian kiểm soát |
statutory | theo luật định |
synergy | sức mạnh tổng hợp |
systematic | mang tính hệ thống |
tall and flat organisations | Các tổ chức cao và bằng phẳng |
upstream | thượng nguồn |
Các bạn có thể tham khảo bài viết tại đây:
http://www.accaglobal.com/sg/en/student/acca-qual-student-journey/qual-resource/acca-qualification/f1/technical-articles/organisations.html
Tham khảo lịch học các môn ACCA tại Vietsourcing:
http://vietsourcing.edu.vn/acca.html
Vietsourcing Training Centre
Các câu hỏi về cơ cấu tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cơ cấu tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé