“chuyển giao” là gì? Nghĩa của từ chuyển giao trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Cập nhật ngày 19/08/2022 bởi mychi

Bài viết “chuyển giao” là gì? Nghĩa của từ chuyển giao trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu “chuyển giao” là gì? Nghĩa của từ chuyển giao trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “”chuyển giao” là gì? Nghĩa của từ chuyển giao trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt”

Đánh giá về “chuyển giao” là gì? Nghĩa của từ chuyển giao trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt


Xem nhanh
Tiếng Anh Cơ bản chuyển giao tiếp là gì
Hưu Trung
HỌc tiếng anh trong các trung tâm anh ngữ
gồ ơi duyệt kiếm tiền nha

“chuyển giao” là gì? Nghĩa của từ chuyển giao trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Flashcard học từ vựng

Tìm

chuyển giaoimage

hdg. Chuyển và giao lại cho ai. Chuyển giao quyền hành.
image
image

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu gà ác thuốc bắc

chuyển giao

chuyển giao
  • To hand over, to make over
image commit
image deliver
image transfer
  • bàn chuyển giao nhiên liệu: fuel transfer table
  • biến động trễ chuyển giao: Transfer Delay Jitter (TDJ)
  • cấp chuyển giao khối lớn văn bản: Document Bulk Transfer Class
  • cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản: Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
  • cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản: Document Bulk Transfer and Manipulation Class
  • chi phí chuyển giao: Transfer Cost (XCOS)
  • chức năng chuyển giao khí quyển: atmospheric transfer function
  • chuyển giao bên thứ ba: Third Party Transfer (TPT)
  • chuyển giao công nghệ: transfer of technology
  • chuyển giao dữ liệu theo loại: Typed Data Transfer (TDX)
  • chuyển giao kỹ thuật: technology transfer
  • chuyển giao số liệu đã được cấu trúc: Structured Data Transfer (ATM) (SDT)
  • chuyển giao tệp của mạng: Network File Transfer (NFT)
  • chuyển giao tin cậy: Reliable Transfer (RT)
  • chuyển giao và quản lý tác nghiệp: Job Transfer and Management (JTM)
  • chuyển giao và thao tác công việc: Job Transfer and Manipulation (JTM)
  • chuyển giao và xử lý tư liệu: Document Transfer And Manipulation (DTAM)
  • điểm chuyển giao báo hiệu: Signalling Transfer Point (STP)
  • điểm chuyển giao tín hiệu: Signal transfer point (STP)
  • điểm chuyển giao tin báo: Message transfer Point (MTP)
  • điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao: Transfer Controlled Control (RTCC)
  • được phép chuyển giao: Transfer Allowed (TA)
  • đường ống chuyển giao: propellant transfer line
  • elip chuyển giao: transfer ellipse
  • giao thức chuyển giao an toàn: Secure Transfer Protocol (STP)
  • giao thức chuyển giao tin báo: Message Transfer Protocol (MTP)
  • khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng: bearing and solar power transfer assembly
  • kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao: Transfer Allowed Control (TAC)
  • máy giao thức chuyển giao tin cậy: Reliable Transfer Protocol Machine (RTPM)
  • mức chuyển giao thanh ghi: Register Transfer Level (RTL)
  • ngày chuyển giao rủi ro: risk transfer date
  • ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công: date of completion of satisfactory transfer
  • ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi: Register Transfer Language (RTL)
  • phần chuyển giao dữ liệu: Data Transfer Part (DTP)
  • phần chuyển giao tin báo: Message Transfer Part (MTP)
  • phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy: Reliable Transfer Service Element (RTSE)
  • quỹ đạo chuyển giao: transfer orbit
  • sự chuyển giao: transfer
  • sự chuyển giao công nghệ: transfer of technology
  • sự chuyển giao công nghệ: technology transfer
  • sự chuyển giao điện tích: charge transfer
  • sự chuyển giao động lượng: momentum transfer
  • sự chuyển giao hình ảnh: image transfer
  • sự chuyển giao nhiệt bức xạ: radiative heat transfer
  • sự chuyển giao pha: phase transfer
  • sự chuyển giao theo tia: radial transfer
  • sự chuyển giao xuyên tâm: radial transfer
  • sự thử chuyển giao thời gian: time transfer test
  • thiết bị chuyển giao thời gian: time transfer equipment
  • tỉ số chuyển giao: transfer ratio
  • tốc độ chuyển giao bit: Bit Transfer Rate (BTR)
  • trễ chuyển giao tế bào cực đại: Maximum Cell Transfer Delay (ATM) (MCTD)
  • vòng mạch chuyển giao: transfer loop
MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển giao
image MSC with call control at handover (MCS-A)
MSC tiếp nhận việc chuyển giao
image MSC to which a handover is done (MCS-B)
MSC tiếp nhận việc chuyển giao tiếp theo
image MSC to which a subsequent handover is done (MSC-B)
báo nhận chuyển giao tải
image Load-Transfer Acknowledgement (LTA)
bộ đổi chuyển giao ảnh
image image-transferred converter
bộ phận chuyển giao dây chuyền
image bucket brigade device
chất lượng lưu chuyển giao thông
image grade of service
chỉ báo không chuyển giao bó dữ liệu
image Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình
image Damage to the Works, passing of risk
chuyển giao tế bào khi di động
image Mobile Assisted HandOff (MAHO)
dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu
image Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
image forward
image make over
  • chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu): make over (to…)
image transfer
  • chuyển giao (hối phiếu) bằng cách bối thự: transfer by endorsement (to…)
  • chuyển giao công nghệ: transfer of technology
  • chuyển giao công nghệ: technology transfer
  • chuyển giao kỹ thuật: technology transfer
  • chuyển giao một chiều: unilateral transfer
  • chuyển giao thế chấp: transfer of mortgage
  • chuyển giao tri thức: transfer of knowledge
  • chuyển giao vốn: capital transfer
  • cơ quan chuyển giao: transfer agent
  • công cụ chuyển giao: instrument of transfer
  • công cụ chuyển giao (chứng khoán): instrument of transfer
  • giá chuyển giao: transfer price
  • hãng đại lý chuyển giao: transfer agent
  • hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật: contract on the transfer of know-how
  • hợp đồng chuyển giao kỹ thuật: contract of transfer of technology
  • người đại lý chuyển giao: transfer agent
  • sự chuyển giao: transfer
  • sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật: transfer of technology
  • sự trả tiền chuyển giao kỹ thuật: payment of technology transfer
  • mức lương chuyển giao: transfer income
  • thuế chuyển giao: transfer tax
  • thuế chuyển giao vốn (của chính phủ Anh): capital transfer tax
  • tiền chuyển giao chi trả: transfer payments
image transmit
chuyển giao (một bức thư tới tay người nhận)
image send on
chuyển giao (thư)
image deliver
chuyển giao hợp thức
image good delivery
chuyển giao nhénh (bưu kiện…)
image accelerate transmission (to…)
chuyển giao vật tư
image materials handling
nghiệp vụ chuyển giao điện báo
image errand service
phí hồ sơ chuyển giao
image transmission commission
phiếu hồi báo đã chuyển giao
image advice of delivery
sự chưa chuyển giao
image non-delivery
sự chuyển giao
image delivery
sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện…)
image transmission
sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện..)
image transmission


Các câu hỏi về chuyển giao tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê chuyển giao tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết chuyển giao tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết chuyển giao tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết chuyển giao tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về chuyển giao tiếng anh là gì


Các hình ảnh về chuyển giao tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm tin tức về chuyển giao tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn nên tham khảo thông tin về chuyển giao tiếng anh là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment