celebrate

Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi mychi

Bài viết celebrate thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu celebrate trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “celebrate” Bài viết celebrate thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu celebrate trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “celebrate”

Đánh giá về celebrate

celebrate verb (ENJOY AN OCCASION)

Thêm các ví dụ SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

✅ Mọi người cũng xem : legal first name là gì

celebrate verb (PRAISE)

His work celebrates the energy and enthusiasm of the young.

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ

to admire someone or something

  • admireI’ve always admired her for her generous spirit.
  • respectI respect her for what she has achieved, but I would have approached it very differently.
  • think highly ofEveryone thinks highly of him.
  • hold someone in high esteemHer colleagues in Washington hold her in very high esteem.
  • hold someone in high regardHe contributed much to the life of York, and was held in high regard there.
  • look up toShe was my older sister and I looked up to her.
Xem thêm kết quả » Thêm các ví dụ SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

celebrate verb (LEAD A CEREMONY)

to celebrate Mass

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

Congratulating and celebrating

We use different expressions for celebrations: … (Định nghĩa của celebrate từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Bản dịch của celebrate

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

慶祝某一活動, 慶祝,慶賀, 祝賀… 慶祝某一活動, 慶祝,慶賀, 祝賀…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

庆祝某一活动, 庆祝,庆贺, 祝贺… 庆祝某一活动, 庆祝,庆贺, 祝贺…

Xem thêm

trong tiếng Tây Ban Nha

celebrar, homenajear…

Xem thêm

trong tiếng Bồ Đào Nha

celebrar, comemorar…

Xem thêm

trong tiếng Việt

kỷ niệm… kỷ niệm…

Xem thêm

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

~を祝う…

Xem thêm

kutlamak, kutlama yapmak…

Xem thêm

fêter, célébrer, commémorer…

Xem thêm

celebrar…

Xem thêm

يَحْتَفِل… يَحْتَفِل…

Xem thêm

(o)slavit…

Xem thêm

fejre…

Xem thêm

merayakan…

Xem thêm

เฉลิมฉลอง… เฉลิมฉลอง…

Xem thêm

obchodzić…

Xem thêm

sambut…

Xem thêm

feiern…

Xem thêm

feire, hylle, feste…

Xem thêm

-을 축하하다… -을 축하하다…

Xem thêm

святкувати…

Xem thêm

celebrare, festeggiare…

Xem thêm

праздновать…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Phát âm của celebrate là gì? Phát âm của celebrate là gì?

Tìm kiếm

ceiling

celadon BETA

celeb

celebrant

celebrate

celebrated

celebrating

celebration

celebratory

Các câu hỏi về celebrate danh từ là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê celebrate danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết celebrate danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết celebrate danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết celebrate danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về celebrate danh từ là gì

Các hình ảnh về celebrate danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu thêm kiến thức về celebrate danh từ là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tra cứu thông tin về celebrate danh từ là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment