Cập nhật ngày 10/09/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ : shorts | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm
hiểu Nghĩa của từ : shorts | Vietnamese Translation trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : Vietnamese
Translation”
Đánh giá về Nghĩa của từ : shorts | Vietnamese Translation
Xem nhanh
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: shorts
Best translation match:
shorts | * danh từ, pl- quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)- quần đùi của đàn ông |
Probably related with:
shorts | cái quần short ; cái quần ; mặc quần đùi ; ngắn ; quần ngắn ; quần trong ; quần ; quần đùi nè ; |
shorts | cái quần short ; mặc quần đùi ; ngắn ; quần ngắn ; quần trong ; quần ; quần đùi nè ; |
May be synonymous with:
shorts; short pants; trunks | trousers that end at or above the knee |
shorts; boxers; boxershorts; drawers; underdrawers | underpants worn by men |
May related with:
hot-short | * tính từ- giòn nóng (giòn khi còn nóng) (kim loại) |
odd-come-short | * danh từ- mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải…) |
red-short | * tính từ- (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng |
short bill | * danh từ- hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn) |
short circuit | * danh từ- (điện học) mạch ngắn, mạch chập* ngoại động từ- (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)- làm dễ dàng; giảm bớt ngắn đi |
short commons | * danh từ số thường xuyên- suất ăn mỗi ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở ĐH Ôc-phớt, Căm-brít)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn |
short cut | * danh từ- đường cắt- cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức…) |
short dead end | * danh từ- (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng |
short fall | * danh từ- sự thiếu hụt |
short head | * danh từ- đầu ngắn- người đầu ngắn- khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa) |
short metre | * danh từ- thơ tứ tuyệt |
short order | * danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn)!in short order- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh |
short snort | * danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh |
short subject | * danh từ- phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính) |
short temper | * danh từ- tính hay cáu, tính nóng |
short time | * danh từ- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần=a short time worker+ làm công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần |
short wind | * danh từ- hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
short-armed | * tính từ- có cánh tay ngắn- đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh) |
short-change | * động từ (thông tục)- trả thiếu tiền khi đổi- lừa bịp, đánh lừa |
short-dated | * tính từ- ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn) |
short-haired | * danh từ- tốc ký=to take a speech down in short-haired+ ghi tốc ký một bài diễn văn=short-haired typist+ người đánh máy kiêm tốc ký |
short-handed | * tính từ- thiếu nhân công, thiếu người làm |
short-head | * ngoại động từ- về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa) |
short-headed | * tính từ- có đầu ngắn |
short-horned | * tính từ- có sừng ngắn |
short-legged | * tính từ- có chân ngắn |
short-order | * tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)- (thuộc) món ăn làm vội=a short-order dinner+ bữa cơm làm vội- vội, mau, nhanh |
short-range | * tính từ- tầm ngắn |
short-rib | * danh từ- (giải phẫu) xương sườn cụt |
short-sighted | * tính từ- cận thị- thiển cận |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có khả năng sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về cái quần ngắn tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cái quần ngắn tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé