Cập nhật ngày 27/08/2022 bởi mychi
Bài viết “blocked” là gì? Nghĩa của từ blocked trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt thuộc chủ đề về
Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu “blocked” là gì? Nghĩa của từ blocked trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài :
“”blocked” là gì? Nghĩa của từ blocked trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt” Đánh giá về “blocked” là gì? Nghĩa của từ blocked trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Xem nhanh
block /blɔk/- danh từ
- khối, tảng, súc (đá,
gỗ…)
- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt
đầu (người bị tử hình)
- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày
mũ, tóc giả…)
- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn
con đường)
- vật chương ngại; sự trở ngại; sự
tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân);
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
- (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn
toa xe
- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản
(bóng, đối phương)
- thông cáo phản đối một dự luật
(nghị viện)
- (úc) đường phố lớn có nhiều người
đi dạo
- (từ lóng) cái đầu
(người)
- ngoại động từ
- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn
chận
- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng
(một kế hoạch)
- to block the enemy’s plant: chặn
đứng những kế hoạch của địch
- (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng,
đối phương)
- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử
dụng (vốn)
- phản đối (dự luật ở nghị
viện)
- rập chữ nổi (bìa sách,
da
- to block out a plan: phác ra một
kế hoạch
- to block in a pictủe: vẽ phác
một bức tranh
bị kẹt |
Lĩnh vực: cơ
khí & công trình |
bị khóa chặt |
bị nghẽn |
nhà hợp khối |
|
blocked electrical impedance |
trở kháng bị chặn |
|
vốn ứ đọng |
|
chở kháng ghim |
|
trở kháng bị chặn |
|
trở kháng chặn |
|
trở kháng mạch hở |
|
khối bếp |
|
khối lò |
|
tuyến đường bị trở
ngại |
|
bản ghi ghép khối |
|
blocked residential building |
nhà ở hợp khối |
|
trạng thái đóng |
|
đường bị phong tỏa |
|
Word families (Nouns,
Verbs, Adjectives, Adverbs): block, blockage, block,
unblock, blocked, unblocked
Xem thêm:
out of use(p), plugged, city block, cube, mental
block, pulley, pulley-block, engine block,
cylinder block, blockage, closure, occlusion, stop,
stoppage, auction block, blocking, barricade, blockade,
stop, block off, block up, bar, obstruct, blockade,
hinder, stymie, stymy, embarrass, stop, halt, kibosh, jam,
obstruct, stuff, lug, choke up, obstruct, obturate, impede,
occlude, jam, close up, parry, deflect, forget, blank
out, draw a blank, freeze, immobilize, immobilise
Các câu hỏi về blocked là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê blocked là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết blocked là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết blocked là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết blocked là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về blocked là gì
Các hình ảnh về blocked là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
[email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo báo cáo về blocked là gì tại WikiPedia
Bạn có thể xem thông tin về
blocked là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại
???? Nguồn Tin tại:
https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại :
https://vietvan.vn/hoi-dap/